ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thành thật" 1件

ベトナム語 thành thật
button1
日本語 誠実な
例文
Anh ấy là một người thành thật.
彼は誠実な人だ。
マイ単語

類語検索結果 "thành thật" 0件

フレーズ検索結果 "thành thật" 3件

thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
Mong sao ước mơ thành thật
夢が本当になりますように
Anh ấy là một người thành thật.
彼は誠実な人だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |